Có 1 kết quả:
弄巧反拙 nòng qiǎo fǎn zhuō ㄋㄨㄥˋ ㄑㄧㄠˇ ㄈㄢˇ ㄓㄨㄛ
nòng qiǎo fǎn zhuō ㄋㄨㄥˋ ㄑㄧㄠˇ ㄈㄢˇ ㄓㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 弄巧成拙[nong4 qiao3 cheng2 zhuo1]
Bình luận 0
nòng qiǎo fǎn zhuō ㄋㄨㄥˋ ㄑㄧㄠˇ ㄈㄢˇ ㄓㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0